Báo tiếng Nhật
ディズニーのもとスタッフ、メニューをかえて3ねんのけいむ
2025-04-30 07:10:03
Bản dịch
Lâm Nguyễn Mạnh 21:04 30/04/2025
0 0
eupphuong39 11:05 01/05/2025
0 0
Thêm bản dịch
ディズニーのもとスタッフ、メニューをかえて3ねんのけいむ
label.tran_page Nhân viên cũ của Disney chịu án tù(刑務) 3 năm do thay đổi thực đơn
アメリカあめりかのディズニーで、ものメニューなお仕事しごとをしていた男性だんせいが、会社かいしゃをやめたあと、コンピューター不正ふせいはいって、メニューをえました
label.tran_page một người đàn ông làm công việc sửa thực đơn món ăn ở Disney, Mỹ sau khi rời khỏi công ty đã xâm nhập bất chính vào máy tính của cửa hàng và thay đổi thực đơn.
男性だんせいは、メニュー値段ねだんやアレルギーの情報じょうほうえていました
label.tran_page Người đàn ông đã thay đổi giá của thực đơn và thông tin về dị ứng.
ピーナツがはいった料理りょうりを、ピーナツがはいっていないときました
label.tran_page Anh ta đã viết là không có đậu phộng trong muốn ăn có đậu phộng.
ピーナツのアレルギーがあるひとべると、いのちあぶなくなるかもしれません
label.tran_page Nếu ai đó bị dị ứng đậu phộng ăn nó, có thể gặp nguy hiểm đến tính mạng.
男性だんせいは、コンピューター使つかって詐欺さぎをしたつみなどで、裁判所さいばんしょから3ねんけいけました
label.tran_page Người đàn ông đã bị kết án ba năm tù từ tòa án, vì các tội như sử dụng máy tính để thực hiện lừa đảo.
男性だんせいは、会社かいしゃにいるときに、ディズニーのみせ全部ぜんぶメニューつくコンピューターはいることができました
label.tran_page Khi còn làm việc ở công ty, người đàn ông đã có thể vào máy tính tạo ra các menu cho tất cả các cửa hàng ở Disney.
会社かいしゃをやめたあとも、なんかい不正ふせいはいって、メニューえていました
label.tran_page Ngay cả sau khi ngừng làm việc, đã xâm nhập vào máy tính bất chính nhiều lần và thay đổi thực đơn.
ディズニーは、みせメニューまえに、この{こと}をつけて、えたメニューをしました
label.tran_page Trước khi Disney có thể đưa ra menu tại cửa hàng, họ đã tìm thấy {điều đó} và xóa nó.