ディズニーの元スタッフ、メニューをかえて3年のけいむ

Nhân viên cũ của Disney chịu án tù(刑務) 3 năm do thay đổi thực đơn

Nhân viên cũ của Disney chịu án tù(刑務) 3 năm do thay đổi thực đơn
アメリカのディズニーで、食べ物のメニューを直す仕事をしていた男性が、会社をやめたあと、コンピューターに不正に入って、メニューを変えました

một người đàn ông làm công việc sửa thực đơn món ăn ở Disney, Mỹ sau khi rời khỏi công ty đã xâm nhập bất chính vào máy tính của cửa hàng và thay đổi thực đơn.

một người đàn ông làm công việc sửa thực đơn món ăn ở Disney, Mỹ sau khi rời khỏi công ty đã xâm nhập bất chính vào máy tính của cửa hàng và thay đổi thực đơn.
男性は、メニューの値段やアレルギーの情報を変えていました

Người đàn ông đã thay đổi giá của thực đơn và thông tin về dị ứng.

Người đàn ông đã thay đổi giá của thực đơn và thông tin về dị ứng.
ピーナツが入った料理を、ピーナツが入っていないと書きました

Anh ta đã viết là không có đậu phộng trong muốn ăn có đậu phộng.

Anh ta đã viết là không có đậu phộng trong muốn ăn có đậu phộng.
ピーナツのアレルギーがある人が食べると、命が危なくなるかもしれません

Nếu ai đó bị dị ứng đậu phộng ăn nó, có thể gặp nguy hiểm đến tính mạng.

Nếu ai đó bị dị ứng đậu phộng ăn nó, có thể gặp nguy hiểm đến tính mạng.
男性は、コンピューターを使って詐欺をした罪などで、裁判所から3年の刑を受けました

Người đàn ông đã bị kết án ba năm tù từ tòa án, vì các tội như sử dụng máy tính để thực hiện lừa đảo.

Người đàn ông đã bị kết án ba năm tù từ tòa án, vì các tội như sử dụng máy tính để thực hiện lừa đảo.
男性は、会社にいるときに、ディズニーの店の全部のメニューを作るコンピューターに入ることができました

Khi còn làm việc ở công ty, người đàn ông đã có thể vào máy tính tạo ra các menu cho tất cả các cửa hàng ở Disney.

Khi còn làm việc ở công ty, người đàn ông đã có thể vào máy tính tạo ra các menu cho tất cả các cửa hàng ở Disney.
会社をやめたあとも、何回も不正に入って、メニューを変えていました

Ngay cả sau khi ngừng làm việc, đã xâm nhập vào máy tính bất chính nhiều lần và thay đổi thực đơn.

Ngay cả sau khi ngừng làm việc, đã xâm nhập vào máy tính bất chính nhiều lần và thay đổi thực đơn.
ディズニーは、店にメニューを出す前に、この{こと}を見つけて、変えたメニューを消しました

Trước khi Disney có thể đưa ra menu tại cửa hàng, họ đã tìm thấy {điều đó} và xóa nó.

Trước khi Disney có thể đưa ra menu tại cửa hàng, họ đã tìm thấy {điều đó} và xóa nó.
ディズニーの元スタッフ、メニューをかえて3年のけいむ

2n4nh4qk

2n4nh4qk
アメリカのディズニーで、食べ物のメニューを直す仕事をしていた男性が、会社をやめたあと、コンピューターに不正に入って、メニューを変えました

j2biyrwb

j2biyrwb
男性は、メニューの値段やアレルギーの情報を変えていました

x35p1qki

x35p1qki
ピーナツが入った料理を、ピーナツが入っていないと書きました

1iu81g5h

1iu81g5h
ピーナツのアレルギーがある人が食べると、命が危なくなるかもしれません

s01s4hir

s01s4hir
男性は、コンピューターを使って詐欺をした罪などで、裁判所から3年の刑を受けました

sbo7aco8

sbo7aco8
男性は、会社にいるときに、ディズニーの店の全部のメニューを作るコンピューターに入ることができました

cn32voc5

cn32voc5
会社をやめたあとも、何回も不正に入って、メニューを変えていました

cj2coxia

cj2coxia
ディズニーは、店にメニューを出す前に、この{こと}を見つけて、変えたメニューを消しました

n4iv1w08

n4iv1w08