新潟の
民放テレビ局「NST
新潟総合テレビ」が
コマーシャルの
制作費として
架空の
経費を
計上する
などし
所得を
少なく
見せかけていたとして、
関東信越国税局から
およそ11
億円の
所得隠しを
指摘されたことが、
関係者への
取材で
分かりました。
Theo thông tin thu thập được từ các bên liên quan, Đài truyền hình tư nhân Niigata NST Niigata Sogo TV đã bị Cục Thuế khu vực Kanto-Shinetsu chỉ ra việc che giấu thu nhập khoảng 1,1 tỷ yên bằng cách kê khai các chi phí giả mạo như chi phí sản xuất quảng cáo để làm giảm thu nhập thực tế.
会社は「一部見解の相違はあったが税務当局の指導に従って修正申告を行い納税した」などとコメントしています。
Công ty cho biết: Mặc dù có một số quan điểm khác biệt, nhưng chúng tôi đã thực hiện khai bổ sung và nộp thuế theo hướng dẫn của cơ quan thuế.
所得隠しを指摘されたのは新潟市に本社がある民放テレビ局「NST新潟総合テレビ」です。
Đài truyền hình tư nhân NST Niigata Sogo Terebi có trụ sở chính tại thành phố Niigata đã bị chỉ ra là che giấu thu nhập.
関係者によりますと、この会社は、取り引き先の複数の制作会社にコマーシャルの制作を委託したように装って架空の経費を計上したり、実際に委託した場合でも費用を水増ししたりするなどして所得を少なく見せかけていたことが関東信越国税局の税務調査で分かったということです。
Theo những người có liên quan, trong cuộc điều tra thuế của Cục Thuế Kanto-Shinetsu, người ta phát hiện ra rằng công ty này đã làm giả các khoản chi phí bằng cách giả vờ ủy thác sản xuất quảng cáo cho nhiều công ty sản xuất đối tác, hoặc ngay cả khi thực sự ủy thác thì cũng khai khống chi phí để làm giảm thu nhập.
関東信越国税局は去年までの6年間におよそ11億円の所得隠しを指摘し、重加算税を含めた法人税およそ4億円を追徴課税しました。
Cục Thuế khu vực Kanto-Shinetsu đã chỉ ra việc che giấu thu nhập khoảng 1,1 tỷ yên trong 6 năm cho đến năm ngoái, và đã truy thu khoảng 400 triệu yên thuế doanh nghiệp, bao gồm cả thuế bổ sung nặng.
これについて「NST新潟総合テレビ」は国税当局から修正申告の指導を受けたことを3日、ホームページで公表したうえで「組織的に所得隠しを意図したものではなく、一部見解の相違はあったが修正申告を行い納税した。
Về việc này, Đài truyền hình tổng hợp Niigata NST đã công bố trên trang chủ vào ngày 3 rằng họ đã nhận được hướng dẫn khai bổ sung từ cơ quan thuế quốc gia, đồng thời khẳng định không có ý định che giấu thu nhập một cách có tổ chức, mặc dù có một số khác biệt về quan điểm nhưng đã tiến hành khai bổ sung và nộp thuế.
弁護士などを
入れて
社内調査を
実施し、
処分を
行っている」などと
コメントしています。
Chúng tôi đã mời luật sư và tiến hành điều tra nội bộ, đồng thời đang thực hiện các biện pháp xử lý.